Có 4 kết quả:
皎洁 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 皎潔 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 矫捷 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 矯捷 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shining clean
(2) bright (moonlight)
(2) bright (moonlight)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shining clean
(2) bright (moonlight)
(2) bright (moonlight)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous and nimble
(2) athletic
(2) athletic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous and nimble
(2) athletic
(2) athletic
Bình luận 0